Her ecstatic speech at the award ceremony moved everyone.
Dịch: Bài phát biểu vui sướng của cô ấy tại buổi lễ trao giải đã khiến mọi người xúc động.
The ecstatic speech rallied the crowd, igniting their passion.
Dịch: Bài phát biểu phấn khởi đã tập hợp đám đông, thổi bùng niềm đam mê của họ.
Sô cô la là một loại thực phẩm được làm từ hạt cacao, thường được sử dụng để làm đồ ngọt.