The hunting canine was trained to track game.
Dịch: Chó săn đã được huấn luyện để theo dõi con mồi.
They used a hunting canine for the expedition.
Dịch: Họ đã sử dụng chó săn cho cuộc thám hiểm.
chó săn
chó theo dõi
đi săn bằng chó
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
nấm đông cô
Nhân viên kiểm soát chất lượng
tài khoản tiết kiệm hưu trí
máy ép trái cây nhai
tiền ký quỹ
Giúp đỡ đồng nghiệp
bảng
người làm trong ngành điện ảnh