I love eating chocolate cake.
Dịch: Tôi thích ăn bánh sô cô la.
She drinks hot chocolate every winter.
Dịch: Cô ấy uống sô cô la nóng mỗi mùa đông.
sô cô la
cacao
làm sô cô la
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Rách võng mạc
người đối diện
người quen
tăng cường tuần tra
điểm kiểm soát
chốt cửa, then cài
lá chanh
biểu cảm vui sướng