The earthmover was used to clear the construction site.
Dịch: Máy xúc đất đã được sử dụng để dọn dẹp công trường xây dựng.
He operated the earthmover expertly.
Dịch: Anh ấy điều khiển máy xúc đất một cách thành thạo.
máy ủi
máy đào
xúc đất
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Đề xuất, gợi ý
vượt trội
Lời chúc sinh nhật bị hoãn lại
hoạt động sản xuất
phát triển chuyên môn
học phí
tính cách điềm đạm
vận may phục hồi