She cooked the soup in an earthenware pot.
Dịch: Cô ấy nấu súp trong nồi đất.
The earthenware pot is perfect for slow cooking.
Dịch: Nồi đất rất thích hợp cho việc nấu chậm.
nồi đất sét
nồi sứ
gốm đất
để nấu trong nồi
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
vết sẹo
công nghệ chuyển đổi năng lượng
Món ăn làm từ ốc sên
kỷ luật bản thân
công cụ sáng tạo
sự công chính
hợp đồng trả lãi định kỳ
Ủy ban thi