She cooked the soup in an earthenware pot.
Dịch: Cô ấy nấu súp trong nồi đất.
The earthenware pot is perfect for slow cooking.
Dịch: Nồi đất rất thích hợp cho việc nấu chậm.
nồi đất sét
nồi sứ
gốm đất
để nấu trong nồi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lấp lánh, lóng lánh
sự đảm bảo của chuyên gia
khu vực kinh doanh
cảnh quan xanh, cây cối
Cơ quan môi giới việc làm
mẹo và bí quyết
dịch vụ đại sứ quán
Phim của Việt Nam