His righteousness was evident in his actions.
Dịch: Sự công chính của anh ấy thể hiện rõ qua hành động.
They fought for righteousness in society.
Dịch: Họ đã chiến đấu vì sự công chính trong xã hội.
công lý
tính chính trực
công chính
sự công chính hóa
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
khó nhất
đến, tới
Bánh trung thu
người thu hút, người cướp
Mối quan hệ hạnh phúc
tham gia một sự kiện
kiến thức triết học
Nghiền, xay