His righteousness was evident in his actions.
Dịch: Sự công chính của anh ấy thể hiện rõ qua hành động.
They fought for righteousness in society.
Dịch: Họ đã chiến đấu vì sự công chính trong xã hội.
công lý
tính chính trực
công chính
sự công chính hóa
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
đơn vị điều tra
nỗ lực kiên định
quan điểm nghệ thuật
vỏ bánh xe
phép đo nhiệt lượng
người mơ mộng; người lý tưởng
Liên minh nông nghiệp
hạt thầu dầu