The earthenware pot is perfect for cooking.
Dịch: Chiếc nồi gốm rất phù hợp để nấu ăn.
She collects earthenware from different cultures.
Dịch: Cô ấy sưu tầm đồ gốm từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
gốm sứ
đồ gốm
đất nung
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Chủ tịch câu lạc bộ
cài đặt nhiệt
Luật kiểm soát ô nhiễm
Can thiệp thẩm mỹ
Ôm, đơn vị đo điện trở trong hệ SI.
vô luật, không có luật pháp
các biện pháp an toàn giao thông
cơ hội mới