The ancient castle was surrounded by an earth wall.
Dịch: Lâu đài cổ được bao quanh bởi một tường đất.
They built an earth wall to prevent soil erosion.
Dịch: Họ đã xây một tường đất để ngăn chặn sự xói mòn đất.
đê đất
tường đất
tường bùn
đất
xây dựng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Xe tải logistics
cốc sứ
ẩm thực đường phố
hòm, rương, kho tiền
gạo đã bóc vỏ
chất lỏng dùng để hòa tan một chất khác
xuồng, thuyền nhỏ
biểu hiện cảm xúc