She is overcoming her fears.
Dịch: Cô ấy đang vượt qua nỗi sợ hãi của mình.
He overcame many obstacles to succeed.
Dịch: Anh ấy đã vượt qua nhiều chướng ngại vật để thành công.
chinh phục
đánh bại
sự vượt qua
vượt qua
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
thủy văn học
người hề
Lương theo hợp đồng
Chi phí cho mỗi món hàng
lướt
Băng trôi
sách bìa cứng
sắn