She is overcoming her fears.
Dịch: Cô ấy đang vượt qua nỗi sợ hãi của mình.
He overcame many obstacles to succeed.
Dịch: Anh ấy đã vượt qua nhiều chướng ngại vật để thành công.
chinh phục
đánh bại
sự vượt qua
vượt qua
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
người nhận giải thưởng
màu thứ ba
cáp treo
Giới thiệu sản phẩm
Nội soi đại tràng
Trai tài gái sắc
không hề
yêu b&7857;ng d&7847;u tr&7867; em