His comments were quite suggestive.
Dịch: Những bình luận của anh ấy khá gợi ý.
The painting has a suggestive quality.
Dịch: Bức tranh có một chất gợi cảm.
ám chỉ
biểu thị
gợi ý
đề xuất
07/11/2025
/bɛt/
Hệ thống phá sóng
tiên tri
cục u, gồ ghề
vỉa hè
thiết kế mới
cần thiết, cần được giúp đỡ
chính đáng, hợp pháp
kéo dài, duỗi ra