His comments were quite suggestive.
Dịch: Những bình luận của anh ấy khá gợi ý.
The painting has a suggestive quality.
Dịch: Bức tranh có một chất gợi cảm.
ám chỉ
biểu thị
gợi ý
đề xuất
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
yếu tố bất ngờ
cơ thể mềm mại
truyền đạt
quy trình có hệ thống
hồ nước mát lạnh
phân chia tài chính
cảnh quan mang tính biểu tượng
rối loạn co giật