The early news reported a major earthquake.
Dịch: Tin sớm đưa tin về một trận động đất lớn.
I always check the early news before leaving for work.
Dịch: Tôi luôn xem tin sớm trước khi đi làm.
tin nóng hổi
bản tin đầu tiên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
gia đình thứ hai
dơi, động vật có vú thuộc bộ Dơi
Nắm bắt cơ hội
cảm giác cực khoái
quyền chọn tài chính
câu tục ngữ
chống lại
màu vàng ánh nắng