The early news reported a major earthquake.
Dịch: Tin sớm đưa tin về một trận động đất lớn.
I always check the early news before leaving for work.
Dịch: Tôi luôn xem tin sớm trước khi đi làm.
tin nóng hổi
bản tin đầu tiên
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
phiếu đóng gói
U gan
nước sốt trộn salad
gia vị nhập khẩu
cây dứa nước
cá nước mặn
Dung dịch cô đặc
gờ giảm tốc