She stood against the wall.
Dịch: Cô ấy đứng dựa vào tường.
He voted against the proposal.
Dịch: Anh ấy đã bỏ phiếu chống lại đề xuất.
chống đối
đối lại
sự phản đối
phản đối
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự cống hiến cho sự nghiệp
tuyển thủ nhận nhiều lời khen
kiếm tiền mà làm quá sức
tòa nhà bỏ hoang
lăng mạ, xúc phạm
Chỉ số thị trường chứng khoán
tóc rối
tường thành có lỗ châu mai