Each individual has their own unique perspective.
Dịch: Mỗi cá nhân đều có quan điểm độc đáo của riêng mình.
It is important to consider each individual's needs.
Dịch: Điều quan trọng là phải xem xét nhu cầu của từng cá nhân.
mỗi người
mỗi cá thể
cá nhân
cá nhân hóa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Y học răng miệng
sự thiếu trách nhiệm
mật độ dân số cao
phản ứng bằng nổi giận
Thu nhập giảm
nhạt màu, nhợt nhạt
tổ chức một chuyến du lịch
Sinh học động vật hoang dã