Each student received a certificate.
Dịch: Mỗi học sinh nhận được một chứng chỉ.
She visits her parents each week.
Dịch: Cô ấy thăm cha mẹ mỗi tuần.
mỗi người
mỗi
mỗi lần
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quản lý lớp học
Bún chả
giọng ca gốc Thái Bình
giấy tờ tùy thân
dạng rút gọn
Chương trình song bằng
đậu phộng rang
Môi giới hôn nhân