The information came from a dubious source.
Dịch: Thông tin đến từ một nguồn đáng ngờ.
I wouldn't trust that; it sounds like a dubious source.
Dịch: Tôi sẽ không tin điều đó; nghe có vẻ như một nguồn không đáng tin.
nguồn đáng ngờ
nguồn không đáng tin
đáng ngờ
một cách đáng ngờ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
số liệu báo cáo
Phương pháp tiếp cận được xác định rõ
Cuộc vây hãm Sài Gòn
sự đánh giá lại
tạo dựng uy tín
Sự tự cải thiện
miễn phí
Đi đến lớp