The painting is of dubious origin.
Dịch: Bức tranh có nguồn gốc đáng ngờ.
The story he told me was of dubious origin.
Dịch: Câu chuyện anh ấy kể cho tôi có lai lịch mờ ám.
nguồn gốc đáng ngờ
nguồn gốc không chắc chắn
đáng ngờ
sự nghi ngờ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
làm giàu bất chính
viết học thuật
sự thất bại hệ thống
Đất nước tươi đẹp
người khó ưa
bác sĩ trưởng
khung giường
thẳng thắn, chân thật, ngay thẳng