Ngoài ra Worshiping treasurescòn có nghĩa làHành động tôn kính và chiêm ngưỡng những vật phẩm quý giá, thường có ý nghĩa lịch sử, văn hóa hoặc tôn giáo.
Ví dụ chi tiết
The pilgrims came to worship the treasures of the temple.
Dịch: Những người hành hương đến chiêm bái bảo vật của ngôi đền.
The museum displays the treasures for the public to worship.
Dịch: Bảo tàng trưng bày các bảo vật để công chúng chiêm bái.