I love adding crispy toppings to my salad.
Dịch: Tôi thích thêm các loại topping giòn vào salad của mình.
The crispy toppings made the pizza even more delicious.
Dịch: Các loại topping giòn đã làm cho pizza ngon hơn rất nhiều.
topping giòn
thêm giòn
độ giòn
làm giòn
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
chất lượng giáo dục
tài chính vững chắc, có khả năng tài chính ổn định
khăn bếp
đêm vui vẻ
quảng cáo hiển thị
lời tuyên chiến
khung khổ toàn diện, khuôn khổ kỹ lưỡng
Thị trường công nghệ