Her unwavering effort led to success.
Dịch: Nỗ lực kiên định của cô ấy đã dẫn đến thành công.
He approached the challenge with unwavering effort.
Dịch: Anh ấy đã đối mặt với thử thách bằng nỗ lực kiên định.
Tai nạn xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hải, thường liên quan đến tàu thuyền gặp sự cố hoặc tai nạn trên biển.