Her unwavering effort led to success.
Dịch: Nỗ lực kiên định của cô ấy đã dẫn đến thành công.
He approached the challenge with unwavering effort.
Dịch: Anh ấy đã đối mặt với thử thách bằng nỗ lực kiên định.
Chiến tranh dưới biển, đặc biệt là chiến tranh sử dụng tàu ngầm để tấn công hoặc phòng thủ trong chiến tranh