She learned dressmaking from her grandmother.
Dịch: Cô ấy học may vá từ bà của mình.
Dressmaking is a valuable skill for creating custom clothing.
Dịch: May vá là một kỹ năng quý giá để tạo ra trang phục theo yêu cầu.
may
cắt may
người may vá
may vá
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cố gắng, phấn đấu
Đào tạo phù hợp
đồng bằng
Sự hài hòa giữa công việc và cuộc sống
u nang pilar
giữ sự tập trung
phân tích xã hội học
Nấm hoang dã