The baby is sleeping in the crib.
Dịch: Em bé đang ngủ trong cái nôi.
He decided to crib some ideas from his classmates.
Dịch: Anh ấy quyết định lấy ý tưởng từ bạn cùng lớp.
cái nôi nhỏ
trò chơi cribbage
sự sao chép
sao chép
12/06/2025
/æd tuː/
THPT Đoàn Kết
khu phức hợp thương mại
thang nâng nền
tham gia
công việc theo hợp đồng
Nghi vấn dao kéo
Ủy ban thi
khuyến khích sự ổn định