Logo

tailoring

/ˈteɪ.lər.ɪŋ/

nghề may

noun

Định nghĩa

Tailoring có nghĩa là Nghề may
Ngoài ra tailoring còn có nghĩa là công việc may mặc, nghề làm áo quần

Ví dụ chi tiết

She is interested in tailoring clothes for her family.

Dịch: Cô ấy quan tâm đến việc may đồ cho gia đình.

Tailoring requires skill and precision.

Dịch: Nghề may đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
preliminary study
/prɪˈlɪmɪneri ˈstʌdi/

nghiên cứu sơ bộ

noun
pregnancy
/ˈprɛɡnənsi/

Sự mang thai

verb
assimilate
/əˈsɪməˌleɪt/

tiếp thu, đồng hóa

noun
korean rice meal
/kəˈriːən raɪs miːl/

Bữa ăn với cơm kiểu Hàn Quốc

noun
going storm
/ˈɡoʊɪŋ stɔrm/

cơn bão đang đến

noun
elective subject
/ɪˈlɛk.tɪv ˈsʌb.dʒɛkt/

Môn học tự chọn

noun
emotional expression
/ɪˌmoʊʃənl ɪkˈsprɛʃən/

biểu hiện cảm xúc

noun
current gauge
/ˈkɜːrənt ɡeɪdʒ/

thước đo dòng điện

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY