The company uses a data warehouse to analyze customer behavior.
Dịch: Công ty sử dụng kho dữ liệu để phân tích hành vi của khách hàng.
A data warehouse provides a centralized place for data storage from various sources.
Dịch: Kho dữ liệu cung cấp một nơi tập trung để lưu trữ dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
Ruthenium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Ru và số nguyên tử 44, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp.