The draping of the fabric added elegance to the room.
Dịch: Sự bọc vải đã thêm sự thanh lịch cho căn phòng.
She is draping the curtain around the window.
Dịch: Cô ấy đang treo rèm quanh cửa sổ.
treo
bọc
vải treo
treo, bọc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
rừng mưa nhiệt đới
rùa da mềm
thuộc về giống linh trưởng hoặc có đặc điểm giống linh trưởng
chất tăng cường
sự tiệt trùng
bàn giao thô
tình huống khó khăn, nguy hiểm
ngành muối