The contract of trust was established to manage the assets for the beneficiaries.
Dịch: Hợp đồng ủy thác được thiết lập để quản lý tài sản cho các bên thụ hưởng.
She signed a contract of trust with her financial advisor.
Dịch: Cô đã ký một hợp đồng ủy thác với cố vấn tài chính của mình.