The scandal led to the downfall of the government.
Dịch: Vụ bê bối đã dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ.
Heavy rain caused the downfall of the old building.
Dịch: Mưa lớn đã gây ra sự đổ nát của tòa nhà cũ.
sự sụp đổ
sự suy tàn
sự phá sản
07/11/2025
/bɛt/
Âm nhạc dân gian Việt Nam
bác sĩ nhi khoa
nạn nhân của trò gian lận/lừa đảo
Quả có lông
Phó Thủ tướng thường trực
Tự tin khi rap
Đài phát thanh hai chiều cầm tay
sụn chim