The scandal led to the downfall of the government.
Dịch: Vụ bê bối đã dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ.
Heavy rain caused the downfall of the old building.
Dịch: Mưa lớn đã gây ra sự đổ nát của tòa nhà cũ.
sự sụp đổ
sự suy tàn
sự phá sản
12/06/2025
/æd tuː/
búi tóc
lấy lại, phục hồi
phần mềm doanh nghiệp
người tốt nghiệp trung học
người đứng đầu quản lý
cuộc sống tự cung tự cấp
cộng đồng mạng
rau cải mustard