The pediatrician recommended a vaccination schedule.
Dịch: Bác sĩ nhi khoa đã đề xuất một lịch tiêm phòng.
She took her child to see a pediatrician for a check-up.
Dịch: Cô ấy đã đưa con mình đến gặp bác sĩ nhi khoa để kiểm tra sức khỏe.
bác sĩ trẻ em
chuyên gia nhi khoa
nhi khoa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chuyên gia hình ảnh
Rửa tiền
Tía tô
Nghỉ học có phép
chiếu phim
thị trường thương mại điện tử
đào tạo ngắn hạn
Ổ cắm điện xoay chiều