He tried to douse the flames with water.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng dập tắt ngọn lửa bằng nước.
She doused herself in perfume before the party.
Dịch: Cô ấy đã làm ẩm mình bằng nước hoa trước bữa tiệc.
dập tắt
dập tắt, làm mát
sự dập tắt
dìm xuống, dập tắt
08/11/2025
/lɛt/
người hút thuốc lá
số không thể chia hết
bác sĩ chuyên về chăm sóc và điều trị các bệnh liên quan đến bàn chân
phương pháp định tính
giữ gìn sức khỏe
làm chói mắt, làm ngợp
thiết kế nghiên cứu
Rối loạn cảm xúc