The bank decided to stop issuing credit cards to students.
Dịch: Ngân hàng quyết định dừng cấp thẻ tín dụng cho sinh viên.
The company will stop issuing membership cards next month.
Dịch: Công ty sẽ dừng cấp thẻ thành viên vào tháng tới.
ngưng cấp thẻ
tạm dừng cấp thẻ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Túi rác
thương tích do sét đánh
Điều trị y tế
thêm
lỗi loại I
thiết bị nấu ăn
ăn uống lành mạnh
chi phí hàng tháng