The bank decided to stop issuing credit cards to students.
Dịch: Ngân hàng quyết định dừng cấp thẻ tín dụng cho sinh viên.
The company will stop issuing membership cards next month.
Dịch: Công ty sẽ dừng cấp thẻ thành viên vào tháng tới.
ngưng cấp thẻ
tạm dừng cấp thẻ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tổng mức đầu tư
trình bày sản phẩm
đánh giá hiệu quả chiến dịch
sự kỷ niệm
ngựa vằn châu Phi
chim hót líu lo
ưu tiên quốc gia
nhu cầu thực phẩm