There is some doubtfulness about his story.
Dịch: Có một vài sự nghi ngờ về câu chuyện của anh ấy.
The doubtfulness of the outcome made them hesitant.
Dịch: Sự không chắc chắn của kết quả khiến họ do dự.
Sự không chắc chắn
Sự hoài nghi
Đầy nghi ngờ
Một cách nghi ngờ
27/09/2025
/læp/
Hai chiều
Thái độ khác thường
Buồn nôn
Học tập suốt đời
chế độ ăn không cân đối
Chó Đalmatia (giống chó có lông trắng với các đốm đen)
những hướng dẫn mới mang tính then chốt
vào, lên xe, đi vào