I do the cooking every day.
Dịch: Tôi nấu ăn mỗi ngày.
She likes to do the cooking for her family.
Dịch: Cô ấy thích nấu ăn cho gia đình.
nấu
chuẩn bị đồ ăn
đầu bếp
việc nấu nướng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Quản lý địa phương
văn hóa khu vực
tầng lớp xã hội
bao bọc, ôm ấp
Quá trình hội nhập
Nhóm du lịch
giấy vệ sinh giảm giá
Thành phố Hồ Chí Minh