The company decided to divest its less profitable assets.
Dịch: Công ty quyết định thoái vốn khỏi những tài sản kém sinh lời hơn.
He divested himself of all responsibility.
Dịch: Anh ta từ bỏ mọi trách nhiệm.
từ bỏ
tước đoạt
sự thoái vốn
sự tước quyền
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hệ số truyền nhiệt
Bạn đã ăn tối chưa?
quần đảo Hoàng Sa
Kiến thức khoa học
Sự giàu có lớn
cán bộ công chức
trạng thái vật lý
Gia sư, người dạy kèm