I bought several discounted items during the sale.
Dịch: Tôi đã mua một vài mặt hàng được giảm giá trong đợt khuyến mãi.
The store has a section for discounted items.
Dịch: Cửa hàng có một khu vực dành cho các mặt hàng được giảm giá.
Lề bên của trang giấy hoặc tài liệu, thường là phần trống ở cạnh bên để ghi chú hoặc để trang trí.