The movie was diverting, keeping the audience engaged.
Dịch: Bộ phim rất thú vị, giữ cho khán giả tập trung.
He found a diverting way to spend his afternoon.
Dịch: Anh ấy tìm được cách thú vị để dành thời gian buổi chiều.
giải trí
vui vẻ
sự phân tâm
làm chệch hướng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Điều trị bằng bức xạ
nhìn nhận tình hình khác đi
việc mua xoài
giám sát cửa hàng
sự phung phí, sự hoang phí
gợi ý luyện tập
tổng số sinh viên
hoạt động ở làng giải trí