The movie was diverting, keeping the audience engaged.
Dịch: Bộ phim rất thú vị, giữ cho khán giả tập trung.
He found a diverting way to spend his afternoon.
Dịch: Anh ấy tìm được cách thú vị để dành thời gian buổi chiều.
giải trí
vui vẻ
sự phân tâm
làm chệch hướng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
iPhone 17
cặp đôi mới cưới
đường vào bãi rác
nhà sử học
chữ Hán
khu vực hợp tác
sự bù trừ, sự bù đắp, số lệch
đường lactose