The ship sent out a distress signal.
Dịch: Con tàu đã phát tín hiệu cấp cứu.
They fired a flare as a distress signal.
Dịch: Họ bắn pháo sáng làm tín hiệu báo nguy.
tín hiệu SOS
tín hiệu Mayday
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
ẩm thực cao cấp
đo độ sâu của nước; hiểu rõ, thấu đáo
Người lập kế hoạch thuế
Địa điểm hấp dẫn
thông báo ngay lập tức
Bữa cơm đủ món
anion có nghĩa là ion mang điện âm.
hóa đơn thương mại