I can't fathom why he did that.
Dịch: Tôi không thể hiểu tại sao anh ấy lại làm như vậy.
They fathom the depths of the ocean.
Dịch: Họ đo độ sâu của đại dương.
hiểu
nắm bắt
sự đo độ sâu
đã đo độ sâu
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cá voi
miễn cưỡng chấp nhận
ý kiến gây phẫn nộ
Mì gạo xào với cua
tỏa ra, phát ra
chiến tranh tại
không được phòng thủ
cần nhận thức sớm