Despite their distant relationship, they still care for each other.
Dịch: Mặc dù mối quan hệ xa của họ, họ vẫn chăm sóc cho nhau.
He has a distant relationship with his cousins.
Dịch: Anh ấy có một mối quan hệ xa với các anh chị em họ.
mối quan hệ xa xôi
kết nối xa
mối quan hệ
xa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
căng thẳng
người đàn ông thật sự
cái kéo
quản lý mạng
sự đổ vỡ mối quan hệ
trà quất
Mã số của một hệ thống mã vạch toàn cầu dùng để nhận dạng hàng hóa
dễ bị lừa, cả tin