He bought a lottery ticket bundle.
Dịch: Anh ấy mua một lốc vé số.
Lottery ticket bundles are sold at every corner.
Dịch: Lốc vé số được bán ở khắp mọi nơi.
xấp vé số
bó vé số
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trụ cột
hòa ca ánh sáng
Công nghệ thông tin
sức mạnh nhận thức
quá trình chuyển đổi danh tính giới
Xu hướng chung
Cán bộ hồ sơ quan trọng
chu kỳ điều chỉnh