He bought a lottery ticket bundle.
Dịch: Anh ấy mua một lốc vé số.
Lottery ticket bundles are sold at every corner.
Dịch: Lốc vé số được bán ở khắp mọi nơi.
xấp vé số
bó vé số
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
xuất thân hèn kém
người rời trường
tâm lý tồi tệ
tốt cho sức khỏe
hệ điều hành
chiếu một bộ phim
Quản lý người dùng
được thương hiệu