The dissolution of the partnership was inevitable.
Dịch: Sự giải thể của quan hệ đối tác là không thể tránh khỏi.
The scientist studied the dissolution of the compound in water.
Dịch: Nhà khoa học đã nghiên cứu sự tan rã của hợp chất trong nước.
After the dissolution of the organization, many members were left without support.
Dịch: Sau sự giải thể của tổ chức, nhiều thành viên đã không còn được hỗ trợ.
Miếng đệm vai, dùng để giảm áp lực hoặc thoải mái hơn khi mang hoặc đeo đồ vật trên vai