Her exemplary behavior set a standard for others.
Dịch: Hành vi gương mẫu của cô ấy đã đặt ra một tiêu chuẩn cho những người khác.
The teacher used an exemplary project as a reference for the students.
Dịch: Giáo viên đã sử dụng một dự án mẫu mực làm tài liệu tham khảo cho học sinh.
He was awarded for his exemplary service to the community.
Dịch: Ông đã được trao thưởng vì dịch vụ gương mẫu của mình đối với cộng đồng.