She loves to sunbathe on the beach during summer.
Dịch: Cô ấy thích tắm nắng trên bãi biển vào mùa hè.
They decided to sunbathe by the pool.
Dịch: Họ quyết định tắm nắng bên hồ bơi.
tắm nắng
nằm phơi nắng
hành động tắm nắng
đã tắm nắng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
dành dở dang
số
thực vật
sáng, bóng, phát sáng
cây trồng
thuộc tế bào
ngân hàng thanh toán
sự biểu diễn; sự thể hiện