The shortening of the word made it easier to remember.
Dịch: Sự rút ngắn từ đã làm cho nó dễ nhớ hơn.
In cooking, shortening is often used to create a flaky texture.
Dịch: Trong nấu ăn, shortening thường được sử dụng để tạo ra kết cấu xốp.
quá trình hoặc hành động tạo các đường hầm hoặc đi dưới lòng đất hoặc dưới nước