The spacecraft disintegrated upon re-entry.
Dịch: Tàu vũ trụ tan rã khi trở lại bầu khí quyển.
His personality seemed to disintegrate under the pressure.
Dịch: Tính cách của anh ấy dường như tan rã dưới áp lực.
vụn vỡ
phân hủy
sự tan rã
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Đứa trẻ bị травм
sách bìa mềm
thế lực chi phối
gạch vụn, đá vụn
chợ nông sản
chuyên gia y tế
chảy nước mũi
trước cấm địa