The spacecraft disintegrated upon re-entry.
Dịch: Tàu vũ trụ tan rã khi trở lại bầu khí quyển.
His personality seemed to disintegrate under the pressure.
Dịch: Tính cách của anh ấy dường như tan rã dưới áp lực.
Quá trình ngâm trà trong nước sôi để chiết xuất hương vị và chất dinh dưỡng.