Her disinclination to participate in the event was noticeable.
Dịch: Sự không thích tham gia sự kiện của cô ấy đã trở nên rõ ràng.
He showed a disinclination to follow the rules.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự miễn cưỡng trong việc tuân theo các quy tắc.
Hành động bỏ vốn vào các công ty hoặc tài sản nhằm mục đích kiếm lợi nhuận.