The movie was a letdown after all the hype.
Dịch: Bộ phim đã khiến tôi thất vọng sau tất cả sự quảng cáo.
Her reaction was a real letdown.
Dịch: Phản ứng của cô ấy thật sự là một sự thất vọng.
sự thất vọng
sự hụt hẫng
làm thất vọng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
che giấu hành vi
nhà ăn
bột mạch nha
phim thảm họa
mạng lưới nhà thuốc
tổ chức công
chiếc ghế đọc sách
chế tác bằng kỹ thuật ghép lớp ngọc trai vào bề mặt vật dụng để trang trí hoặc tăng tính thẩm mỹ