After a surfeit of food, he felt ill.
Dịch: Sau khi ăn quá nhiều, anh cảm thấy không khỏe.
The surfeit of options left her feeling overwhelmed.
Dịch: Sự thừa thãi các lựa chọn khiến cô cảm thấy choáng ngợp.
sự buông thả quá mức
sự dư thừa
người thừa thãi
làm thừa thãi
08/11/2025
/lɛt/
băng dính gắn
quan hệ đối tác chiến lược
Giàu có, trở nên giàu có
người độc quyền, người thống trị độc quyền
chịu trách nhiệm liên đới
kích thước đáng kể
Người yêu thích gia vị
buồn rầu, chán nản