After a surfeit of food, he felt ill.
Dịch: Sau khi ăn quá nhiều, anh cảm thấy không khỏe.
The surfeit of options left her feeling overwhelmed.
Dịch: Sự thừa thãi các lựa chọn khiến cô cảm thấy choáng ngợp.
sự buông thả quá mức
sự dư thừa
người thừa thãi
làm thừa thãi
10/09/2025
/frɛntʃ/
đuôi bò
Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)
sự thận trọng
vỏ não trán
trí tuệ cảm xúc
không thể hủy ngang
sự hỗn loạn cảm xúc
tiếng ồn ào, tiếng kêu la