She made a judicious decision regarding her investments.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định thận trọng về các khoản đầu tư của mình.
His judicious use of resources helped the project succeed.
Dịch: Việc sử dụng tài nguyên một cách khôn ngoan của anh ấy đã giúp dự án thành công.
Một loại động vật nhai lại có nguồn gốc từ châu Phi, thường có hai chiếc sừng dài và thẳng.