She made a judicious decision regarding her investments.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định thận trọng về các khoản đầu tư của mình.
His judicious use of resources helped the project succeed.
Dịch: Việc sử dụng tài nguyên một cách khôn ngoan của anh ấy đã giúp dự án thành công.