The data is divided into discrete categories.
Dịch: Dữ liệu được chia thành các danh mục riêng biệt.
Discrete mathematics is a branch of mathematics.
Dịch: Toán rời rạc là một nhánh của toán học.
tách biệt
khác biệt
tính riêng biệt
rời rạc hóa
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
ví
trọng trách thiêng liêng
Hai tay khoanh lại
ném
cơ quan tổ chức
Tin học hóa
tiệm vàng
sự đổ, sự tràn