The household administrator is responsible for budgeting and planning meals.
Dịch: Người quản lý hộ gia đình có trách nhiệm lập ngân sách và lên kế hoạch bữa ăn.
As a household administrator, she ensures that everything runs smoothly at home.
Dịch: Là một người quản lý hộ gia đình, cô ấy đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ tại nhà.