This cream helps reduce wrinkles.
Dịch: Loại kem này giúp làm mờ nếp nhăn.
She is looking for ways to reduce wrinkles naturally.
Dịch: Cô ấy đang tìm cách làm mờ nếp nhăn một cách tự nhiên.
Giảm nếp nhăn
Chống nếp nhăn
sự giảm nếp nhăn
có khả năng làm giảm nếp nhăn
12/06/2025
/æd tuː/
kỳ thu hoạch
lỗi nghiêm trọng
chiến thuật bóng đá
Phó Thủ tướng thường trực
chất làm đặc
nghệ thuật gốm sứ
công việc hiện tại
công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi